site stats

Take up rate là gì

Web12 lug 2024 · Khi xem xét Churn rate, chẳng hạn 10%, nghĩa là tỷ lệ Churn 1/10 tương đương với 1000/10000. Điều này có thể gây ra những biến động dữ dội và khiến việc so sánh tỷ lệ Churn hàng tháng trở nên khó khăn. Trong điều kiện này, điều quan trọng là bạn hãy hạn chế những suy ... Webrate ý nghĩa, định nghĩa, rate là gì: 1. the speed at which something happens or changes, or the amount or number of times it happens or…. Tìm hiểu thêm.

take-up rate - Traduzione in italiano - Reverso Context

WebTra từ 'take up' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "take up" trong Việt là gì? en. volume_up. take up = vi làm tốn. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Take_up interphase electrical lexington ky https://ruttiautobroker.com

TAKE SOMETHING UP Định nghĩa trong Từ điển tiếng …

Web16 apr 2024 · Có lẽ phải mất nhiều tháng, nhiều năm, họ mới có thể take up – bắt đầu những thói quen mới mà không có người yêu bên cạnh. Nhưng dù sao đi nữa, trong cuộc sống này, hãy thử một lần take up. Take up không có nghĩa là bắt buộc. Bạn có thể không bắt đầu những thói ... WebTake The Rate (To...) là gì? Take The Rate (To...) là Triển Hoãn, Di Kỳ (Chứng Khoán) . Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. … WebTake Up là gì? Take Up là Nhận Mua (Cổ Phiếu) . Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan … new england comics wikipedia

Nghĩa của từ Rate - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Category:TAKE UP Synonyms: 44 Synonyms & Antonyms for TAKE UP

Tags:Take up rate là gì

Take up rate là gì

Thuật ngữ Marketing - Retail Audit ~ Doan Trung Thao

WebA take rate is the fee charged by a marketplace on a transaction performed by a third-party seller or service provider. The take rate is a determining factor in a marketplace’s … WebTra từ 'take up' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "take up" trong Việt là …

Take up rate là gì

Did you know?

WebRate là gì: / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương ... take up rate tỷ suất tiếp nhận tapering distance rate suất cước giảm dần cự li xa tapering distance rate suất cước giảm dần cự ly xa tax rate WebHiểu về divide trong 5 phút. Divide đi với giới từ into, by, between. Nghĩa của divide là phân chia, phân tách hoặc là chia rẽ, cùng với một số từ đồng nghĩa với divide trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ divide được sử dụng rất phổ biến trong các bài …

WebExamples of Take up rate in a sentence. I've modelled based on actual NBN data and evidence ( as per my 4th submission – see link below) the lower revenue and higher … WebRate là gì: / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương ... take up rate tỷ suất tiếp nhận tapering distance rate suất cước giảm dần …

WebTake The Rate (To...) là gì? Take The Rate (To...) là Triển Hoãn, Di Kỳ (Chứng Khoán) . Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Take The Rate (To...) Tổng kết. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Rate

Web2 apr 2016 · 18. Conversion – Conversion Rate là gì: ... Pop Up Ad: Là hình thức quảng cáo hiển thị trong một cửa sổ mới khi bạn ghé thăm một website nào đó.

Webfirst rate. loại một, hạng nhất. Sự đánh giá, sự ước lượng. to value something at a low rate. đánh giá thấp cái gì. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) (kỹ thuật) sự tiêu thụ … interphase escort forward looking sonarWebtax rate ý nghĩa, định nghĩa, tax rate là gì: the percentage of an amount or value that has to be paid in tax: . Tìm hiểu thêm. new england comics norwoodWeb6 ott 2024 · Bounce rate (Tỷ lệ thoát trang ) là phần trăm phiên truy cập vào trang mà ở phiên đó, người dùng thoát ra ngay sau khi chỉ xem một trang mà không có hành động điều hướng vào bất kỳ trang liên kết nào khác. Ví dụ: Trong tháng 10/2024, chỉ số Bounce rate của trang là 80%. Điều này ... new england communications portland maineWebThành ngữ. at an easy rate : Rẻ, với giá phải chăng. Dễ dàng, không khó khăn gì. to win success at on easy rate — thắng lợi dễ dàng. at any rate: Dù sao đi nữa, trong bất cứ … interphase electric corpTraduzione di "take-up rate" in italiano. tasso di assorbimento. tasso di utilizzazione. tasso di esecuzione. capacità di assorbimento. grado di utilizzazione. utilizzo dei crediti. percentuale di utilizzo. Is any information available on the take-up rate of the programmes implemented? interphase exampleWebfirst rate. loại một, hạng nhất. Sự đánh giá, sự ước lượng. to value something at a low rate. đánh giá thấp cái gì. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) at an easy rate. rẻ, với giá phải chăng. new england comics pressWeb2 lug 2024 · I’ll try not khổng lồ take up too much of your time. “Take up something” _ to accept an offer or a challenge that someone has made to you: chấp nhận một trải nghiệm hay như là 1 thách thức. Ví dụ: Schools are taking up the offer of cut – price computers. One of our greatest athletes has taken up a new challenge. interphase electronics